DẠY TIẾNG HÀN CƠ BẢN - 100 MẪU CÂU GIAO TIẾP THÔNG DỤNG
Bạn cần dạy tiếng Hàn cơ bản để có thể giao tiếp hàng ngày. Với những người mới, việc học các mẫu câu giao tiếp là cách nhanh nhất để nắm bắt ngôn ngữ và ứng dụng trong thực tế. Trong bài viết này, Tomato sẽ chia sẻ đến bạn 100 mẫu câu tiếng Hàn cơ bản, dễ học, dễ nhớ để bạn tự tin giao tiếp trong các tình huống thường ngày.
Dạy tiếng Hàn cơ bản - Những mẫu câu giao tiếp thông dụng
Những mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn thông dụng
Mới bắt đầu học tiếng Hàn, bạn có thể bắt đầu với những mẫu câu đơn giản, được sử dụng hàng ngày như xin chào, xin lỗi, cảm ơn như:
Mẫu câu tiếng Hàn | Phiên âm | Dịch nghĩa |
안녕하세요. | [an-nyeong-ha-se-yo] | Xin chào. |
저는 잘지내요. | [jeo-neun jal-ji-nae-yo] | Tôi vẫn khỏe. |
감사합니다. | [kam-sa-ham-ni-da] | Xin cảm ơn. |
죄송합니다. | [joe-song-ham-ni-da] | Xin lỗi. |
네. | [ne] | Vâng. |
아니요. | [a-ni-yo] | Không. |
알겠어요. | [al-ges-seo-yo] | Tôi biết rồi. |
모르겠어요. | [mo-reu-ges-seo-yo] | Tôi không biết. |
처음 뵙겠습니다. | [cheo-eum boeb-ges-seum-ni-da] | Lần đầu được gặp bạn. |
Học giao tiếp tiếng Hàn thông qua những câu hỏi - Dạy tiếng Hàn cơ bản
Để giao tiếp tiếng Hàn tốt, ngoài những câu giao tiếp thông thường, bạn cần học thêm các mẫu câu hỏi để cuộc hội thoại có thể kéo dài. Ví dụ như:
Mẫu câu tiếng Hàn | Phiên âm | Dịch nghĩa |
이름이 뭐예요? | [i-reum-i mwo-ye-yo] | Tên bạn là gì? |
제 이름은 … 이에요. | [je i-reum-eun … ieyo] | Tôi tên là… |
몇 살이에요? | [myeoch sal-ieyo] | Bạn bao nhiêu tuổi? |
이게 뭐예요? | [i-ge mwo-ye-yo] | Cái này là gì? |
어떻습니까? | [eot-teoh-seum-ni-kka] | Như thế nào? |
어떻게 하지요? | [eot-teoh-ge-ha-ji-yo] | Làm sao đây? |
얼마예요? | [eol-ma-ye-yo] | Bao nhiêu ạ? |
무슨 일이 있어요? | [mu-seun-il-i is-seo-yo] | Có chuyện gì vậy? |
>> Xem thêm: Tự học tiếng Hàn giao tiếp tại nhà hiệu quả
Các câu giao tiếp thông dụng chủ đề mua sắm
Tiếng Hàn giao tiếp chủ đề mua sắm
Nếu bạn có cơ hội học tập, làm việc hay đi du lịch ở Hàn Quốc không thể không ghé thăm cửa hàng quần áo, phụ kiện, mỹ phẩm,...ở đây. Khi đó rất cần các mẫu câu giao tiếp để có thể trao đổi với người bán. Một số mẫu câu giao tiếp cơ bản mà bạn có thể học như:
Mẫu câu tiếng Hàn | Phiên âm | Dịch nghĩa |
어서 오세요. | [eo-seo o-se-yo] | Xin mời vào. |
뭘 도와 드릴까요? | [mwo do-wa deu-ril-kka-yo] | Tôi có thể giúp gì cho bạn không? |
뭐 찾으세요? | [mwo cha-jeu-se-yo] | Bạn đang tìm gì thế? |
…찾고 있어요. | […chat-go is-seo-yo] | Tôi đang tìm … |
…있어요? | […is-seo-yo?] | Bạn có … không? |
이거 비싸요? | [i-geo bi-ssa-yo?] | Cái này đắt không? |
더 싼거 있어요? | [deol ssan-geo is-seo-yo] | Có cái nào rẻ hơn không? |
Những câu giao tiếp tiếng Hàn khi đi làm thêm
Du học Hàn Quốc, nhiều du học lựa chọn làm thêm để nâng cao kinh nghiệm, nâng cao kỹ năng giao tiếp, kiếm thêm thu nhập. Ở môi trường làm việc, không thể thiếu các mẫu câu như:
Mẫu câu tiếng Hàn | Phiên âm | Dịch nghĩa |
여기서 야간도 해요? | [yeo-gi-seo ya-gan-do hae-yo] | Ở đây có làm đêm không? |
하루 몇 시간 근무해요? | [ha-lu myeoch-si-gan geun-mu-hae-yo] | Mỗi ngày tôi làm việc bao nhiêu tiếng? |
일을 언제 시작해요? | [ireul eon-je si-jag-hae-yo] | Khi nào tôi bắt đầu làm việc ạ? |
무슨 일을 하겠어요? | [mu-seun ireul ha-ges-seo-yo] | Tôi sẽ làm việc gì? |
새로 와서 잘 몰라요. | [sae-ro wa-seo jal mol-la-yo] | Tôi mới đến nên không biết rõ ạ. |
오늘 몇시까지 해요? | [o-neul myeoch-si-kka-ji hae-yo] | Hôm nay làm đến mấy giờ? |
누구와 함께 해요? | [nugu-wa ham-kke hae-yo] | Tôi làm với ai ạ? |
Dạy tiếng Hàn cơ bản giao tiếp hằng ngày dùng khi đi lại
Khi sử dụng các phương tiện công cộng ở Hàn Quốc, bạn nên chuẩn bị một số mẫu câu sau để có thể giao tiếp với người xung quanh như:
Mẫu câu tiếng Hàn | Phiên âm | Dịch nghĩa |
표는 어디에서 살 수 있습니까? | [pyo-neun eo-di-e-seo sal su is-seub-ni-kka?] | Tôi có thể mua vé ở đâu ạ? |
지금 부산 가는 차 | [ji- geum bu-san | Bây giờ có chuyến đi đến |
있습니까? | [ga-neun-cha is-seub-ni-kka] | Busan không ạ? |
표 두 장 사주세요. | [pyo-du-jang sa-ju-se-yo] | Hãy mua hộ cho tôi hai vé nhé. |
창문옆 자리로 해주세요 | [chang-mun-yeop-ja-li-lo hae-ju-se-yo] | Cho tôi ghế ở cạnh cửa. |
얼마입니까? | [eol-ma-im-ni-kka] | Giá bao nhiêu vậy? |
시청에 가려면 어디에서 갈아 타야 해요? | [si-chung-e ga-ryeo-myeon eo-di-e-seo gar-a ta-ya hae-yo] | Nếu muốn vào trung tâm thành phố thì tôi phải chuyển tàu ở đâu? |
Những câu tiếng Hàn giao tiếp trong khi ăn uống
Vậy còn những mẫu câu giao tiếp trong nhà hàng với nhân viên phục vụ như thế nào? Hãy học ngay các mẫu câu dưới đây để tránh những rắc rối khi đi ăn tại các nhà hàng ở Hàn Quốc nhé!
Mẫu câu tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
메뉴 좀 보여주세요. | [me-nyu jom bo-yeo-ju-se-yo] | Vui lòng cho tôi mượn menu. |
추천해주실 만한거 있어요? | [chu-cheon-hae-ju-sil man-han-geo iss-eo-yo] | Có thể giới thiệu cho tôi vài món được không? |
물 좀 주세요. | [mul jom ju-se-yo] | Cho tôi xin một chút nước. |
이걸로 주세요. | [i-geol-lo ju-se-yo] | Làm ơn cho tôi món này. |
계산해 주세요. | [gye-san-hae ju-se-yo] | Hãy thanh toán/ tính tiền cho tôi. |
Dạy tiếng Hàn cơ bản - Những mẫu câu giao tiếng trong lớp học
Mẫu câu giao tiếp trong lớp học
Môi trường học tiếp là nơi tốt nhất để bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp. Sẽ ra sao nếu như giáo viên yêu cầu bạn mở sách, gấp sách, nghe hoặc nhắc lại nhưng bạn lại không hiểu? Hãy luyện ngay các mẫu câu giao tiếp dưới đây để không gặp khó khăn khi giao tiếp nhé!
Mẫu câu tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
책 펴세요. | [chek-pyơ-sê-yô] | Mở sách ra. |
잘 들으세요. | [jal-dư-rư-sê-yô] | Chú ý lắng nghe nhé. |
따라 하세요. | [ttara- ha-sê-yô] | Đọc theo cô/tôi/mình nhé. |
읽어 보세요. | [ir-gơ- bô-sê-yô] | Làm ơn đọc giúp. |
대답해 보세요. | [de-dab-he-bô-sê-yô] | Trả lời câu hỏi. |
써 보세요. | [ssơ- bô-sê-yô] | Làm ơn viết nó ra. |
알겠어요? | [ar-gếs-sờ-yô?] | Các em/Bạn có hiểu không? |
네, 알겠어요. | [ne, ar-gếs-sờ-yô] | Vâng, em hiểu/tôi hiểu. |
[아뇨] 잘 모르겠는데요. | [a-ny-ô] jal -mô-rư-gếss-nưn-dê-yô] | Không, tôi không hiểu. |
질문 있어요? | [jil-mun- is-sờ-yô?] | Bạn có câu hỏi nào nữa không? |
>> Xem thêm Dạy tiếng Hàn tại nhà
Vậy là qua bài viết Tomato đã chia sẻ đến bạn thông tin dạy tiếng Hàn cơ bản thông qua 100 mẫu câu giao tiếp thông dụng. Hy vọng bài viết giúp ích cho bạn trong quá trình học giao tiếp tiếng Hàn. Mọi thắc mắc hay cần tư vấn thêm về các khóa học ở Tomato vui lòng liên hệ với tôi để được hỗ trợ.
{{ comment.user.name }} (Đang chờ phê duyệt)
{{ comment.content }}
{{ childComment.user.name }} (Đang chờ phê duyệt)
{{ childComment.content }}