Từ vựng tên các quốc gia bằng tiếng Trung | Hoc tieng Trung Online

Gọi tên các Quốc gia bằng tiếng Trung như thế nào ?

TÊN MỘT SỐ QUỐC GIA TRÊN THẾ GIỚI BẰNG TIẾNG TRUNG

越南 : Yuènán : Việt Nam

中国 : Zhōngguó : Trung Quốc

美国 : Měiguó : Mỹ

英国 : Yīngguó : Anh

加拿大 : Jiā'nádà : Canada

法国 : Fǎguó : Pháp

俄罗斯 : Éluósī : Nga

澳大利亚 : Àodàlìyà : Úc

新西兰 : Xīnxīlán : New Zealand

意大利 : Yìdàlì : Ý

德国 : Déguó : Đức

荷兰 : Hélán : Hà Lan

芬兰 : Fēnlán : Phần Lan

波兰 : Bōlán : Ba Lan

丹麦 : Dānmài : Đan Mạch

挪威 : Nuówēi : Na Uy

希腊 : Xīlà : Hy Lạp

瑞典 : Ruìdiǎn : Thụy Điển

瑞士 : Ruìshì : Thụy Sỹ

西班牙 : Xībānyá : Tây Ban Nha

巴西 : Bāxī : Brazil

墨西哥 : Mòxīgē : Mexico

韩国 : Hánguó : Hàn Quốc

日本 : Rìběn : Nhật Bản

泰国 : Tàiguó : Thái Lan

老挝 : Lǎowō : Lào

柬埔寨 : Jiǎnpǔzhài : Campuchia

菲律宾 : Fēilǜbīn : Philippines

马来西亚 : Mǎláixīyà : Malaysia

新加坡 : Xīnjiāpō : Singapore

印度尼西亚 : Yìndùníxīyà : Indonesia

缅甸 : Miǎndiàn : Myanmar

南非 : Nánfēi : Nam Phi

埃及 : Āijí : Ai Cập

印度 : Yìndù : Ấn Độ

Tham khảo thêm khoá học tiếng Trung ôn thi HSK

 


Giỏ hàng ({{ data.length }} sản phẩm)
Loading...