Tu vung tieng Trung chu de so thich | Hoc tieng Trung Online

Từ vựng sở thich trong tiếng Trung

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ SỞ THÍCH

爱好 : àihào : sở thích

听音乐 : tīng yīnyuè : nghe nhạc

看电影 : kàn diànyǐng : xem phim

看电视 : kàn diànshì : xem ti vi

看书 : kàn shū : đọc sách

唱歌 : chàng gē : hát, ca hát

跳舞 : tiào wǔ : nhảy

打篮球 : dǎ lánqiú : chơi bóng rổ

打排球 : dǎ páiqiú : chơi bóng chuyền

打乒乓球 : dǎ pīngpāng qiú : chơi bóng bàn

打网球 : dǎ wǎngqiú : chơi quần vợt

打羽毛球 : dǎ yǔmáoqiú : chơi cầu lông

打高尔夫球 : dǎ gāo'ěrfū qiú : chơi golf

踢足球 : tī zúqiú : chơi đá bóng

游泳 : yóuyǒng : bơi lội

跑步 : pǎobù : chạy bộ

画画儿 : huà huàr : vẽ tranh

下棋 : xiàqí : đánh cờ

弹钢琴 : tán gāngqín : đánh đàn piano

弹吉他 : tán jítā : đánh đàn guitar

拉小提琴 : lā xiǎotíqín : chơi đàn violin

旅游 : lǚyóu : du lịch

烹饪 : pēngrèn : nấu ăn

钓鱼 : diàoyú : câu cá

滑雪 : huáxuě : trượt tuyết

滑冰 : huábīng : trượt băng

打游戏 : dǎ yóuxì : chơi game

划船 : huáchuán : chèo thuyền

写小说 : xiě xiǎoshuō : viết tiểu thuyết

集邮 : jíyóu : sưu tầm tem

缝纫 : féngrèn : may vá

养花 : yǎng huā : trồng hoa

Tham khảo thêm khoá học Online tiếng trung


Giỏ hàng ({{ data.length }} sản phẩm)
Loading...