10+ TỪ VỰNG THƯỜNG DÙNG NHẤT CỦA GIỚI TRẺ NHẬT BẢN
10+ TỪ VỰNG THƯỜNG DÙNG NHẤT CỦA GIỚI TRẺ NHẬT BẢN
Học ngôn ngữ không chỉ giới hạn trong sách vở mà nên mở rộng ra cuộc sống giao tiếp thực tế, đặc biệt là những từ ngữ mới cập nhật trên mạng, đặc biệt trong bối cảnh công nghệ thông tin bùng nổ như hiện nay. Học tiếng Nhật cũng không phải ngoại lệ, hãy cùng trung tâm ngoại ngữ Tomato tìm hiểu những từ vựng thường dùng nhất của giới trẻ Nhật Bản hiện nay trong bài viết này.
Ngôn ngữ giới trẻ bắt nguồn từ đâu
Ngôn ngữ giới trẻ Nhật Bản hay còn gọi là từ lóng, là những từ được các bạn trẻ Nhật Bản sáng tạo và sử dụng rộng rãi trong không gian mạng, đặc biệt trên các trang mạng xã hội. Hầu hết ngôn ngữ mạng của giới trẻ Nhật xuất hiện thông qua các hoạt động mang tính tương tác khác trên mạng internet như chat hay chơi game, nơi người trẻ có thể trao đổi hay trò chuyện với nhau.
Học tiếng Nhật qua ngôn ngữ giới trẻ
Top 10+ từ vựng thịnh hành nhất của giới trẻ Nhật Bản năm 2022
きまZ - kimaZ
KimaZ được phát âm là kimazetto, được biến tấu từ 「きまずい - kimazui 」. Kimazetto mang nghĩa “ khó xử, gượng gạo ”. Nó trở nên phổ biến bởi Youtuber Toua người Nhật Bản, người thường xuyên sử dụng kimaZ trong các tình huống khó xử. Ngôn ngữ giới trẻ Nhật Bản thường được lan truyền qua YouTube và TikTok, vì vậy chúng có thể sẽ khó hiểu nếu bạn không rành về văn hóa đại chúng của đất nước này.
それ・それな - sore・sorena
“ Sore・sorena ” thể hiện sự đồng ý với quan điểm của đối phương. Ban đầu, “sore” được sử dụng như đại từ trong tiếng Nhật, nhưng sau đó được rút gọn lại như「 わたしもそう ( それ ) 思います = I think so 」. Ngày nay, chỉ cần dùng từ “ sore ” giới trẻ Nhật Bản có thể dễ dàng hiểu được.
ギャル・ぎゃる – gyaru
Mang nguồn gốc của từ tiếng Anh “gal”, có nghĩa là “ phụ nữ trẻ ”, nhưng từ “gyaru” trong tiếng Nhật mang nghĩa bao hàm nhiều khía cạnh văn hóa khác nhau như: thời trang, trang điểm, lối sống, cách suy nghĩ... của một bộ phận phụ nữ trẻ. Và trong suốt thời gian qua, loại hình văn hóa này đã trở nên phổ biến, được nhiều cô gái trẻ yêu thích thời trang ngưỡng mộ.
はにゃ・はにゃり – Hanya・Hanyari
" Hanya? " có nghĩa là “ Hả, Gì? ”. Đây là thán từ được giới trẻ Nhật Bản dùng khi cảm thấy băn khoăn, bối rối bởi 1 điều gì đó. " Hanya " thiên về cách bối rối theo kiểu ngớ ngẩn, dễ thương. Ý nghĩa của chúng giống với từ " あれ? - Are? ", " ん? - Hm? " hay “ え - Ê? ” trong tiếng Nhật.
草 – kusa
"Kusa" là từ miêu tả trạng thái cười, chủ yếu được sử dụng khi nhắn tin hay trên các trang mạng xã hội, nhưng một số người trẻ dùng nó trong cuộc trò chuyện. Ban đầu, “ kusa ” là tiếng lóng được sử dụng ở các bảng thông báo ẩn danh trên Internet trong giới otaku. Sau đó, “ kusa ” được sử dụng phổ biến bởi giới trẻ Nhật Bản trong thời gian gần đây.
Ngôn ngữ giới trẻ Nhật Bản đa dạng, phong phú
あせあせ – Ase ase
“ Ase ase” được sử dụng khi ai đó đang gặp khó khăn, lo lắng hay bị một điều gì đó làm cho "toát mồ hôi hột". Nó còn mang ý nghĩa của cách xin lỗi nhẹ nhàng, nhưng chủ yếu sử dụng trong tình huống hài hước cho người mới gặp lần đầu.
大丈夫そ? – Daijoubuso?
“ Daijoubuso? ” là cách nói hài hước và suồng sã khi hỏi một ai đó hay việc nào đó có ổn không. Đây là từ lóng có thể sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau như hỏi thăm sức khỏe 「体調は大丈夫そ? - taicho ha daijobuso? , dự định「 予定は大丈夫そ? - yotei ha daijobuso? 」v.v
きまずい – kimazu
Cách sử dụng của “ kimazui ” giống với từ “ kimazatto “ ở top 1.
しんど – sindo
“ Shindo ” mang nghĩa mệt mỏi giống từ “ 疲れた - tsukareta ” trong tiếng Nhật, là dạng rút gọn của tính từ “しんどい” chỉ sự mệt mỏi về tinh thần lẫn thể xác. Không chỉ sử dụng ở thì hiện tại, shindo còn được dùng trong tương lai như 「 明日の仕事しんど - ashita no shigoto shindo 」.
Học tiếng Nhật thú vị hơn với ngôn ngữ giới trẻ
Một số từ vựng phổ biến khác của giới trẻ Nhật Bản
DS –> Daisuki – 大好き: I love you
Aiko –>アイコ –> Aisu Koohii –> アイスコーヒー : Ice Coffee
Hamuto –> ハムト–> 公衆トイレ (ハム=公): nhà vệ sinh công cộng
OHA –> Ohayou: おはよう: Chào buổi sáng!
Chiwa –> Konnichiwa – こんにちは: Chào buổi trưa (chào hỏi nói chung).
Azzassu あざっす –> Arigatou Gozaimasu ありがとうございます。: Cảm ơn
チョーLL –> Chou Love Love チョーラブラブ(チョー=とても)Rất yêu
Gan-mi –> ガン見 – Gangan miru ガンガン見る: Nhìn cái gì đó/ai đó chằm chằm
2ケツ –> Nghĩa là đi xe đạp/ xe máy 2 người, thường chỉ các cặp đèo nhau
mjd –> Majide マジで : Thật sự/Thật đấy/Không đùa đâu!
Uzai うざい–> Uzattai!うざったい: Lắm chuyện! Phiền phức quá!
Ngôn ngữ teen Nhật Bản đa dạng mà độc đáo
Cùng tham khảo thêm các video học tiếng Nhật thú vị trên kênh tiktok của trung tâm ngoại ngữ Tomato tại đây.
{{ comment.user.name }} (Đang chờ phê duyệt)
{{ comment.content }}
{{ childComment.user.name }} (Đang chờ phê duyệt)
{{ childComment.content }}