THÀNH PHẦN CÂU TIẾNG TRUNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN GHI NHỚ

THÀNH PHẦN CÂU TIẾNG TRUNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN GHI NHỚ

THÀNH PHẦN CÂU TIẾNG TRUNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN GHI NHỚ

Nhiều bạn khi muốn diễn đạt một câu hoàn chỉnh bằng tiếng Trung thường cảm thấy lúng túng vì trật tự sắp xếp từ trong câu tiếng Trung nhiều lúc ngược với tiếng Việt. Nguyên nhân của việc này là do các bạn chưa nắm vững về khái niệm, chức năng và vị trí của các thành phần trong câu tiếng Trung. Hãy cùng trung tâm ngoại ngữ Tomato tìm hiểu trong bài viết dưới đây.

1 Tổng quan về câu và thành phần câu tiếng Trung

-Câu là đơn vị ngôn ngữ có thể biểu đạt ý nghĩa hoàn chỉnh, cuối câu có các dấu câu.

Ví dụ: 我今天下午去打篮球。(Chiều nay tôi đi chơi bóng rổ)

            欧文买的牛仔裤真贵啊!(Quần bò mà Owen mua đắt thật!)

            昨天星期三吗?(Hôm qua thứ 4 à?)

-Thành phần câu là các thành phần cấu tạo nên một câu. Trong tiếng Trung có 7 thành phần câu sau:

+chủ ngữ

+vị ngữ

+tân ngữ

+định ngữ

+trạng ngữ

+bổ ngữ

+trung tâm ngữ

Ví dụ:

明天下午

在学校

德语。

Chủ ngữ

Trạng ngữ

(thời gian)

Trạng ngữ

(địa điểm)

Động từ

Tân ngữ

Vị ngữ

 

今天

大家不想出去

Chủ ngữ

HDT vị ngữ

Trợ từ kết cấu

Bổ ngữ trạng thái

Vị ngữ

 

2 Các thành phần câu tiếng Trung và cách sử dụng

2.1 Chủ ngữ

  – Là chủ thể trong câu, đối tượng mà vị ngữ trần thuật, thường do danh từ, đại từ, cụm động tân hoặc một phân câu đảm nhiệm, đứng đầu câu.

Ví dụ:

玛丽吃了两块蛋糕。(玛丽:chủ thể của hành động ăn bánh)

黄山的景色美丽无比。(黄山的景色: đối tượng được mô tả)

认真地学习汉语是对的。(认真地学习汉语: chủ ngữ do cụm động từ đảm nhiệm)

2.2 Vị ngữ

– Trần thuật, miêu tả động tác hoặc đặc điểm tính chất của chủ ngữ, thường do động từ hoặc tính từ đảm nhiệm, đứng sau chủ ngữ.

Ví dụ:

玛丽吃了两块蛋糕。(吃了两块蛋糕:hành vi, động tác của chủ ngữ)

黄山的景色美丽无比。(美丽无比:tính chất của chủ ngữ)

Trật tự thành phần câu tiếng Trung và tiếng Việt có nhiều điểm không giống nhau

2.3 Tân ngữ

-đối tượng chịu sự tác động của động từ, thường đứng sau động từ

Ví dụ:

孩子喝一杯水。(一杯水là tân ngữ của động từ喝)

老师写很多汉字。(很多汉字là tân ngữ của động từ写)

2.4 Định ngữ

-thành phần đứng trước bổ nghĩa    , tu sức cho trung tâm ngữ(do danh từ đảm nhiệm)

Định ngữ+(的) + trung tâm ngữ(danh từ)

-Định ngữ có thể do danh từ/ hình dung từ/ đại từ/động từ/cụm chủ vị đảm nhiệm

Ví dụ:

我喜欢看中国电影。(định ngữ do danh từ đảm nhiệm)

我喜欢看的电影。(định ngữ do hình dung từ đảm nhiệm)

我喜欢妹妹。(định ngữ do đại từ đảm nhiệm)

我喜欢他做的菜。(định ngữ do cụm chủ vị đảm nhiệm)

我喜欢学汉语的人。(định ngữ do động từ đảm nhiệm)

Nắm chắc thành phần câu để không sử dụng nhầm lẫn khi giao tiếp

2.5 Trạng ngữ

-là thành phần đứng trước và tu sức cho trung tâm ngữ( động từ hoặc hình dung từ) , biểu thị một số ý nghĩa nhất định bao gồm: thời gian, địa điểm, mức độ, tần suất, phạm vi, thái độ

Trạng ngữ+(地)+trung tâm ngữ(động từ/ hình dung từ)

Ví dụ:

下午去公园。(trạng ngữ biểu thị thời gian)

在公园锻炼身体。(trạng ngữ biểu thị địa điểm)

去公园锻炼身体。(trạng ngữ biểu thị tần suất)

她们锻炼身体。(trạng ngữ biểu thị phạm vi)

她身体健康。(trạng ngữ biểu thị mức độ)

认真地锻炼身体。(trạng ngữ biểu thị thái độ)

2.6 Bổ ngữ

-là thành phần đứng sau và tu sức cho trung tâm ngữ( động từ/ hình dung từ) , biểu thị một số ý nghĩa nhất định: trạng thái, mức độ, khoảng thời gian, số lần, phương hướng, so sánh, kết quả khả năng.

Trung tâm ngữ(động từ/ hình dung từ) +(得)+ Bổ ngữ

田中韩国菜做得非常好吃。(bổ ngữ biểu thị trạng thái của hành động)

田中做的韩国菜好吃极了。(bổ ngữ biểu thị mức độ của trạng thái tính chất)

田中做了三次韩国菜。(bổ ngữ biểu thị số lần xảy ra của hành động)

田中做了一个小时韩国菜。(bổ ngữ biểu thị thời gian kéo dài của hành động)

田中下楼去做韩国菜了。(bổ ngữ biểu thị phương hương của hành động)

今天温度比昨天冷两度。(bổ ngữ biểu thị số lượng so sánh)

我听清楚你说的话了。(bổ ngữ biểu thị kết quả của hành động)

我听得清楚你说的话。(bổ ngữ biểu thị khả năng đạt được kết quả của hành động)

2.7 Trung tâm ngữ

-là thành phần chịu sự tu sức của các thành phần còn lại của câu. Trong câu tiếng Trung, trung tâm ngữ do danh từ, động từ hoặc hình dung từ đảm nhiệm.

Ghi chú: Muốn xác định đúng thành phần câu thì cần xác định loại từ đảm nhiệm trung tâm ngữ ngữ và suy ra theo nguyên tắc sau

Định ngữ đứng trước bổ nghĩa danh từ. Xác định được danh từ thì sẽ xác định được định ngữ

Trạng ngữ đứng trước bổ nghĩa cho động từ/ hình dung từ

Bổ ngữ đứng sau bổ nghĩa cho động từ/ hình dung từ

Xác định được động từ/ hình dung từ thì sẽ xác định được trạng ngữ/ bổ ngữ

Hi vọng với bài viết trên, các bạn sẽ nắm chắc và phân biệt cách sử dụng của các thành phần câu tiếng Trung, tránh nhầm lẫn trong khi giao tiếp. Tìm hiểu thêm các video học tiếng Trung trên kênh tiktok của trung tâm hoặc các khóa học tiếng Trung chất lượng của Tomato tại đây.

 

 

Khoá học liên quan

Giỏ hàng ({{ data.length }} sản phẩm)
Loading...