TỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG TRUNG CƠ BẢN (P3)

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Trung cơ bản (3)

Tiếp tục các bài viết giới thiệu ngữ pháp tiếng Trung cơ bản, trong những phần trước, chúng ta đã tìm hiểu về khái niệm, phân loại và đặc điểm ngữ pháp của danh từ, động từ, hình dung từ và số từ, trong bài viết hôm nay, trung tâm ngoại ngữ Tomato tổng hợp cách sử dụng của các loại từ còn lại trong tiếng Trung.

 GIỚI TỪ

 KHÁI NIỆM

-giới từ là một loại hư từ đứng trước danh từ và các từ mang tính danh từ để tạo thành đoản ngữ giới từ. Giới từ phần lớn do động từ hư từ hóa mà thành.

Ví dụ:

按照、按、根据、照、照着、依照、依、通过

沿着、顺、顺着、向、向着、往、朝、朝着

从、自、在、由、打、自从、至、到

关于、对于、对、至于、就

和、与

比、较之

 PHÂN LOẠI

-giới từ biểu thị thời gian, nơi chốn, phương hướng

在、从、有、自从、到、于、自、打(从)、当、由、沿、朝、向

-giới từ biểu thị phương tiện, cách thức, căn cứ

拿、用、以、靠、依靠、根据、据、依照、按照、按、通过、凭借、经过

-giới từ biểu thị mục đích, nguyên nhân

为、因为、由于、为了、以

-giới từ biểu thị đối tượng, phạm vi

对、对于、关于、至于、与、同、跟、和、向、给

-giới từ biểu thị sự loại trừ

除、除了

-giới từ biểu thị so sánh: 比、比较

-giới từ biểu thị chủ động hay bị động

被、叫、让、把、将

 ĐẶC ĐIỂM NGỮ PHÁP

-giới từ không đứng một mình mà phải kết hợp cùng tân ngữ tạo thành đoản ngữ giới từ( hay còn gọi là đoản ngữ “giới-tân”) mới có thể cho vào câu đảm nhiệm thành phần câu.

Ví dụ:

被她、比我、对于这个问题、从学校、根据国家规定

我被他害苦了。

以你的能力,你可以找到一份更好的工作。

这事由老张负责。

我们就照你说的去办。

Đoản ngữ giới từ thường không đứng một mình, nhưng trong hội thoại, có một số đoản ngữ giới từ có thể dùng một mình.

 Ví dụ:

A :你从哪儿来?

B:从上海。

-giới từ không thể trùng lặp

Ví dụ:

他比比你高。

我对对他说了。

他们在在家里吃过了。

-giới từ không thể mang trợ từ động thái “了、着、过”

Ví dụ:

他给了我打针。(他给我打了针。)

你在跟着谁说话。(你在跟谁说这话。)

他被过妈妈打了一顿。(他被妈妈打过一顿。)

“着、了” trong “朝着、沿着、随着、为了、除了”không phải trợ từ động thái mà là ngữ tố cấu tạo từ của các giới từ này.

Hầu hết giới từ là hư từ hóa từ động từ, trong tiếng Hán hiện đại, rất nhiều giới từ kiêm động từ và khi làm động từ có thể trùng lặp hoặc đi kèm “了、着、过”

-giới từ không có dạng câu hỏi chính phản A 不 A

Ví dụ: 关于不关于(x)

-không thể cùng lúc kết hợp sử dụng nhiều giới từ

Ví dụ:跟和你商量一件事。(x)

对关于这个问题,我还没想好。(x)

- giới từ không thể làm vị ngữ dù cho có mang tân ngữ

Ví dụ: 鱼被猫吃掉了。

猫把鱼吃掉了。

Trong đó, “鱼被猫” và“猫把鱼” không thể độc lập cấu thành câu.

 TRỢ TỪ

 KHÁI NIỆM

Trợ từ là một dạng từ đặc biệt trong tiếng Hán, có chứng năng tương tự sự biến đổi hình thái ngôn ngữ trong một số ngôn ngữ phương Tây. Trợ từ trong tiếng Trung là dạng từ tương đối độc lập, đại đa số trợ từ được hư từ hóa từ thực từ.

 PHÂN LOẠI

-trợ từ động thái:了、着、过

-trợ từ kết cấu:的、得、地

-trợ từ so sánh:似的、一般

-trợ từ ngữ khí(ngữ khí từ)

-các trợ từ khác: 所、给、们、第

Trợ tự kết cấu

 Trợ từ 的

Định ngữ+的+danh từ

Ví dụ:

昨天的电影很有意思。

他买的鞋比较贵。

这件红大衣多少钱?

Kết cấu chữ的

Danh từ/đại từ/hình dung từ/động từ+的

Dùng thay thế cho danh từ đã được nhắc tới trước đó hoặc danh từ ngầm hiểu.

这件大衬衫好看,那件小的也不错。(衬衫)

他的箱子是白的我的黑的。(箱子)

Danh từ+的+HDT

Danh từ/đại từ+的+ động từ

àlàm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong cậu

经济的繁荣使百姓的生活水平提高了。

我始终无法理解他的离开

所 Động từ+的+(danh từ) làm định ngữ trong câu

我所认识的朋友都是留学生。

他讲的故事非常精彩。

这件事是大家锁没想到的。

Chú ý:所 có vai trò nhấn mạnh, hoàn chỉnh cấu trúc câu. Nếu lược bỏ所 không ảnh hưởng ý nghĩa của câu nhưng  nếu lượng bỏ thì ngữ khí sẽ không còn được nhấn mạnh nữa.

所 Động từ+的+(danh từ) làm định ngữ trong câu

我所认识的朋友都是留学生。

他讲的故事非常精彩。

这件事是大家锁没想到的。

Chú ý:所 có vai trò nhấn mạnh, hoàn chỉnh cấu trúc câu. Nếu lược bỏ所 không ảnh hưởng ý nghĩa của câu nhưng  nếu lượng bỏ thì ngữ khí sẽ không còn được nhấn mạnh nữa.

欧文是在法国买这条裤子的。(Địa điểm)

欧文是坐飞机去法国的。(Phương thức)

欧文是一个人去法国的。(Phương thức)

欧文是上个星期去法国的。(Thời gian)

欧文是去法国旅游的。(Mục đích)

 Trợ từ 得

Động từ/Hình dung từ+得+bổ ngữ trạng thái

他说汉语确实说得好。

他说汉语说得不太好。

你别/不要写得太快,我看不清楚。

他饿得吃了三碗饭。

我们累得睡了十个小时。

Động từ/hình dung từ+得/+bổ ngữ kết quả/BN xu hướngàbổ ngữ khả năng

Biểu thị có thể hoặc không thể thực hiện hoặc đạt được kết quả.

这么多作业,他肯定做不完。

作业不太多,他肯定做得完。

这么多作业,他做得完做不完?

天气冷了,苹果红得了吗?

Động từ/Hình dung từ+得/不得

-khi dùng cấu trúc này ở dạng phủ định tức thể hiện điều kiện khách quan không cho phép, nếu tiếp tục tiến hành sẽ cho kết quả không tốt

Ví dụ: 这件事很重要,放松不得。

路上车多,大意不得。

他表扬不得,一表扬就骄傲起来。

Động từ/Hình dung từ+得/不得

-cách dùng này thường không mang tân ngữ. Nhưng với một số cấu trúc đặc biệt như:顾得、顾不得、舍得、舍不得、怨不得、恨不得、巴不得 có thể mang tân ngữ là danh từ hoặc động từ

最近事情太忙了,顾得这个,顾不得那个。

都怪我没说清楚,也怨不得你误会。

我恨不得长出一对翅膀马上飞回去。

Động từ+得/不得+来

-biểu thị sự việc có thể thực hiện cùng một lúc hay không

他们是好朋友,肯定合得来。

香菜有一种特别的味道,我吃不来。

花那么多钱买件衣服真花不来。

Động từ/Hình dung từ+ 得/不+住

-biểu thị việc có thể kiên trì, có khả năng chịu đựng hay không

没关系,我忍得住。

他这个人开不住,你别跟他交往。

不用付我,我站得住。

Động từ+ 得/+着(zháo )

-biểu thị sự cần thiết để cho ra một kết quả hoặc việc đó có đáng để thực hiện hay không

为这点儿小事,你犯得着跟他吵架吗?(不值得)

这本书在哪儿买得着?

Động từ/hình dung từ +得/不+BN xu hướng

-biểu thị có thực hiện được sự việc nào đó hay không

刚12点,我还吃得上饭。

这个问题的答案我怎么也想不出来。

 Trợ từ 地

Thường dùng trong cấu trúc trạng ngữ, có thể đứng trước động từ và hình dùng từ để biểu thị thái độ khi thực hiện động tác hành vi, hoặc để mô tả bổ nghĩa cho một trạng thái nào đó.

Trạng ngữ(PHÓ TỪ/HDT)+(地)+ĐT/HDT

她高兴地接受这件事。

听了这个消息以后,她痛苦地哭起来。

天气渐渐地冷起来。

Trạng ngữ(PHÓ TỪ/HDT)+(地)+ĐT/HDT

Nếu trạng ngữ là phó từ, hình dung từ 1 âm tiết thì không dùng 地

Nếu trạng ngữ là hình dung từ 2 âm tiết hoặc hình dung từ trùng lặp thì phải dùng地

他很喜欢喝茶。

你快去吧。

他们高兴地参加比赛。

他们高高兴兴地参加比赛。

Trợ từ 了

Trợ từ động thái了: Động từ+了: nhấn mạnh sự kết thúc hoặc hoàn thành của hành động(bất kể trong quá khứ hay tương lai)

他去了图书馆。

我买了一本书。

Nếu biểu thị sự hoàn thành hay kết thúc của hành động trong tương lai  hoặc hàng ngày thì sẽ dùng trong cấu trúc

V1了就V2

明天,小明下了课就去医院看病。

每天,爸爸吃了早饭就喝杯茶。

Trợ từ ngữ khí 了

-Biểu thị ngữ khí trần thuật. Ngoài ra, phần lớn còn biểu thị hành động đã xảy ra, trạng thái đã biến đổi. Trợ từ ngữ khí了 thường đứng cuối câu, có thể dùng giữa câu để ngắt.

Ví dụ:太阳出来了。

下雨了。

电话铃响了,快去接吧。

Trợ từ ngữ khí 了

Ngữ khí từ了 thuần túy có thể lược bỏ. Sau khi lược bỏ, ý nghĩa cơ bản của câu không thay đổi. Ý nghĩa cơ bản của câu chỉ thay đổi khi từ được lược bỏ là ngữ khí từ kiêm trợ từ động thái了 .

我已经通知他了,你们不用通知他了。

我已经吃过饭了,你们吃吧。

Trợ từ ngữ khí 了

Có thể xuất hiện trong câu mệnh lệnh, có tác dụng  kết thúc câu.

别讲话了!

别抽烟了!

Trợ từ ngữ khí 了

Danh từ+了: biểu thị một tình hình mới xuất hiện. Danh từ ở đây là những từ mang tính chất danh từ theo trật tự.

Ví dụ: 星期一、星期二、星期三

小学生、中学生、大学生、研究生、博士生

一月、二月、三月

助教、讲师、副教授

小姑娘、大姑娘

都大姑娘了,还老哭鼻子,还不害羞?

今天星期五了,你该回家了。

你都研究生了,应该好好搞点儿研究。

现在四月份了,还下雪,实在少见。

Trợ từ ngữ khí 了

就要/快要/要…….了

Biểu thị hành động sẽ/sắp xảy ra hoặc thay đổi.

他明年就要毕业了。

衣服快要洗好了。

天就要亮了。

饭就快好,你吃饭再走吧。

Động từ+了+ bổ ngữ thời lượng了(hành động đã xảy ra được một khoảng thời gian và kéo dài tới hiện tại)

Động từ+了+ bổ ngữ thời lượng(hành động đã xảy ra được một khoảng thời gian và chấm dứt, không còn liên quan tới hiện tại)

我学了三个月汉语了。

我学了三个月汉语。

Những trường hợp không thể dùng trợ từ ngữ khí 了

-những động từ biểu thị tâm lý lâu dài thì đằng sau không thể thêm 了:想念、感觉、希望、打算

我一直盼望了你们来我家做客。

假期我打算了到云南旅游。

来中国以后,我更想念了你们了。

妈妈这几年一直希望了能有机会来中国一次。

Những trường hợp không thể dùng trợ từ ngữ khí 了

-trong câu liên động: V1-V2(mục đích ) 了

他去了书店买词典。(x)

我们到了科技博物馆参观。(x)

昨天,他去了广州出差。(x)

Những trường hợp không thể dùng trợ từ ngữ khí 了

Câu mang từ ngữ biểu thị sự lặp lại, thường xuyên xảy ra của động tác hành vi như: 经常、一直、常常、老是、总是, dộng từ của trung tâm ngữ vị ngữ không thể mang 了

我哥哥经常带了他的老同学来家里讨论问题。(x)

我在日本时,有了什么困难,他总是帮助了我。(x)

Những trường hợp không thể dùng trợ từ ngữ khí 了

没有+Verb đằng sau không thêm 了

Trong một câu trần thuật liên tục, để bảo đảm tính liên tục về ngữ khí, thường không thêm 了

太阳已经斜到山的西面。那片绿水在阳关下抖动,强烈地吸引着我们。大家给予是欢呼着向山下走去,小心翼翼地跨国或绕开哪些凸起的石块,葛藤。

Tìm hiểu thêm các khóa học tiếng Trung chất lượng của trung tâm ngoại ngữ Tomato tại đây.

 

Khoá học liên quan

Giỏ hàng ({{ data.length }} sản phẩm)
Loading...