TIẾNG HÀN CHỦ ĐỀ THUÊ NHÀ

Tiếng Hàn chủ đề thuê nhà

Đi thuê nhà là một việc làm thường thấy, có thể sẽ xảy ra trong cuộc sống của bạn trong tương lai. Có thể là bạn thuê nhà khi đang bên Hàn Quốc hoặc có người Hàn Quốc tới thuê nhà của bạn, hoặc nhờ bạn đi thuê nhà. Vậy cần nắm được những từ vựng và mẫu câu giao tiếp nào khi nói về chủ đề này, cùng tìm hiểu với trung tâm ngoại ngữ Tomato trong bài viết dưới đây.

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề thuê nhà

개인 주택 [kae-in ju-thek]: Nhà riêng.

연립주택 [yeon-lib ju-thek]: Nhà tập thể.

고시원 [ko-si-won]: Nhà tập thể mini dành cho sinh viên.

오피스텔 [o-pi-su-thel]: Nhà cho thuê kết hợp với văn phòng.

전세 [jeon-se]: Thuê có đặt cọc một lần (không phải trả tiền thuê nhà).

월세 [wol-se]: Thuê trả tiền theo tháng.

자취 [ja-chui]: Ở trọ (tự phục vụ các sinh hoạt cá nhân).

계약서 [kye-yak-seo]: Bản hợp đồng.

계약금 [kye-yak-kum]: Tiền hợp đồng.

보증금 [bu-jeung-kum]: Tiền đặt cọc.

Thuê nhà là việc quen thuộc của lưu học sinh tại Hàn Quốc

이삿짐 센터 [i-sat-jim sen-tho]: Trung tâm dịch vụ chuyển nhà.

포장 이사 [po-jang i-sa]: Chuyển nhà trọn gói.

잔금을 치르다 [jan-ku-mul chi-ru-ta]: Trả nốt phần tiền còn lại.

짐을 정리하다 [ji-mul jeong-ri-ha-ta]: Sắp xếp đồ đạc.

셋집을 구하다 (sesjib-eul guhada): Tìm nhà cho thuê.

임대하다 (imdaehada): Thuê nhà.

세입자 (seibja): Người thuê nhà.

임대주택 (imdaejutaeg): Nhà ở cho thuê.

집을 구하다 (jibeul guhada): Tìm nhà.

기숙사 (gisugsa): Ký túc xá.

하숙집 (hasugjib): Nhà trọ (chung chủ, gần chủ).

룸메이트 (lummeiteu): Bạn cùng phòng. 

임대 계약 (imdae gyeyag): Hợp đồng thuê nhà.

인터넷 요금 (inteones yogeum): Phí internet.

가스 요금 (gaseu yogeum): Tiền ga.

전기요금 (jeongiyogeum): Tiền điện.

수도 요금 (sudo yogeum): Tiền nước.

생활비 (saenghwalbi): Phí sinh hoạt.

관리비 (gwanlibi): Phí quản lý.

전액 배상 [jeo-nek be-sang]: Bồi thường toàn bộ.

주택가 [ju-thek-ka]: Khu dân cư, nhà ở.

집들이 [jib-tu-ri]: Tiệc tân gia.

부담을 줄이다 [bu-ta-mul ju-ri-ta]: Giảm bớt gánh nặng.

반지하 [ban-ji-ha]: Tầng lửng (nhà có nửa nằm dưới lòng đất, nửa trên mặt đất).

보험 가입 [bi-heom ka-ib]: Gia nhập bảo hiểm.

요청하다 [yo-cheong-ha-ta]: Yêu cầu.

신축 [sin-chuk]: Co giãn, mới xây dựng.

Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn về chủ đề thuê nhà

집을 찾고싶어요.
Tôi muốn tìm nhà.

호스텔을 찾고 싶어요.
Tôi muốn tìm nhà trọ.

고시원 찾고 싶어요.
Tôi muốn tìm nhà tập thể dành cho sinh viên.

232에 여전히 공간이 있습니까?
Địa chỉ số 232 có còn phòng không ạ?

학생 숙소를 찾고 있습니다
Tôi đang đi tìm nhà trọ cho sinh viên.

나는 이것보다 작은 방을 원한다
Cháu muốn một phòng trọ nhỏ hơn phòng này một chút.

집 좀 알아보러 왔는데요.
Tôi đang tìm một ngôi nhà hoặc căn hộ.

월세를 구합니다.
Tôi định thuê theo tháng.

Có rất nhiều lựa chọn cho lưu học sinh khi thuê nhà tại Hàn Quốc

원룸 찾고 싶어요.
Tôi muốn tìm phòng đơn

이 방은 얼마입니까?
Phòng này giá bao nhiêu ạ?

5,000 원의 방을 찾고 싶어요.
Tôi muốn tìm phòng trọ có giá 5000 won thôi ạ.

세탁기가있는 방을 찾고 싶습니다.
Tôi muốn tìm phòng có máy giặt.

너무 비싸네요. 조금 더 싼 것은 없나요?
Nó có vẻ hơi đắt. Ông có cái nào rẻ hơn không ạ?

몇 층입니까?
Nó ở tầng mấy ạ?

Hội thoại mẫu tiếng Hàn về chủ đề thuê nhà

Bill: 집 알아보러 왔는데요.

Tôi đến đây để thuê nhà.

Trung tâm nhà đất: 월세를 구하시나요? 아니면 전세를 구하시나요?

(Anh muốn thuê theo tháng hay thuê dài hạn?).

Bill: 월세를 구합니다.

(Tôi muốn thuê theo tháng).

Trung tâm nhà đất: 방 있는 아파트를 구하십니까?

(Anh tìm căn hộ có mấy phòng?).

Bill: 방 개짜리를 구합니다.

(Tôi đang tìm căn hộ có 2 phòng).

Trung tâm nhà đất: 보증금 2,000만원에 80만 원짜리 물건이 있습니다.

(Tiền đặt cọc là 20 triệu won và tiền thuê một tháng là 800 nghìn won).

Bill: 너무 비싼데요. 조금 것은 없나요?

(Đắt quá. Anh có cái nào rẻ hơn một chút không?).

Trung tâm nhà đất: 보증금 1,000만원에 70만 원짜리가 있습니다. 그런데 교통이 불편합니다.

(Có một căn hộ tiền đặt cọc là 10 triệu won và tiền thuê hàng tháng là 700 nghìn won. Nhưng giao thông hơi bất tiện).

Bill: 괜찮습니다. 몇 층입니까?

(Không sao. Căn hộ ở tầng mấy ạ?).

Trung tâm nhà đất: 20층 건물에 18층입니다.

(Tầng 18 trong tòa nhà 20 tầng).

Các loại nhà cho thuê tại Hàn Quốc

Ký túc xá (기숙사)

Ký túc xá là lựa chọn của hầu hết các bạn du học sinh khi mới sang nhập học thay vì thuê nhà ở Hàn Quốc. Ưu điểm của việc sống ở ký túc xá là sự an toàn và thuận tiện đi lại, bởi hầu hết các trường đại học đều có ký túc xá trong khuôn viên trường hoặc ở gần trường. Chi phí thuê phòng ký túc xá cũng khá hợp lý, từ 200.000 đến 400.000 won/ tháng cho các trường đại học ở Seoul, các khu vực khác thường rẻ hơn. Ngoài ra, bạn có thể đóng thêm các phí sinh hoạt chung như máy giặt, vệ sinh, wifi… khoảng 50.000 won/ tháng.
 Goshiwon (고시원)

Goshiwon là kiểu thuê nhà ở Hàn Quốc rất phổ biến, đặc biệt là đối với những ai hạn hẹp về tài chính. Chi phí thuê goshiwon trong một tháng rất hạt dẻ, thường dao động từ 120.000 đến 300.000 won, đã bao gồm tiền điện, nước, gas và tiền Internet. Ngoài ra, bạn cũng không cần phải đặt cọc khi sống ở goshiwon. 

Nhà hasuk (하숙집)

Đây là hình thức sống trọ chung với nhà chủ và bạn sẽ được nhà chủ nấu cho hai bữa ăn sáng và tối. Loại nhà cho thuê ở Hàn Quốc này thường phổ biến với sinh viên bản xứ hơn sinh viên quốc tế bởi sự bất đồng ngôn ngữ và khác biệt văn hóa có thể gây khó khăn cho những bạn không quen với cách sinh hoạt của người Hàn. Tuy nhiên, nếu bạn muốn sống hòa nhập với người bản địa và trau dồi tiếng Hàn thì đây là một trải nghiệm rất đáng thử. Giá thuê hasuk khoảng từ 120.000 đến 550.000 won/ tháng tùy khu vực và thường không cần tiền đặt cọc.

 Phòng đơn (원룸)

Đây là loại nhà cho thuê ở Hàn Quốc được ưa chuộng bởi không chỉ du học sinh mà cả các bạn sinh viên trong nước. Phòng đơn là một phòng riêng khép kín với đầy đủ tiện nghi từ bàn ghế đến tủ lạnh, máy điều hòa, nhà bếp và nhà vệ sinh riêng. Phòng đơn rất lý tưởng cho những bạn muốn có không gian sinh hoạt riêng và không phụ thuộc vào bất kỳ ai. Ngoài ra, bạn còn có thể tự nấu ăn để vừa tiết kiệm chi phí vừa đảm bảo vệ sinh.Giá thuê phòng đơn trong một tháng khoảng 200.000 đến 500.000 won. Tuy nhiên, bạn phải ký hợp đồng thuê nhà ít nhất là 1 năm và chịu khoản tiền cọc khá cao, 2.000.000 - 5.000.000 won. Nếu chuyển đi trước thời hạn 1 năm, bạn phải tìm người khác đến thay thế mới được lấy lại tiền cọc.

Nhà dân (주택)

Nhà dân cũng là một hình thức thuê nhà đáng quan tâm cho những bạn đang tìm chỗ trọ ở Hàn Quốc. Đây là những ngôi nhà của người Hàn với đầy đủ không gian và tiện nghi như phòng khách, phòng bếp, phòng tắm. Với hình thức thuê nhà này, bạn có thể thoải mái sinh hoạt, nấu nướng, nghỉ ngơi trong một không gian thoáng đãng. Tuy nhiên, vì là một căn hộ độc lập nên bạn sẽ phải tự chi trả các loại hóa đơn tiền điện, nước, gas,.. và giải quyết các vấn đề phát sinh như đồ đạc, thiết bị trong nhà hư hỏng. Chi phí thuê nhà dân có thể dao động trong khoảng 400.000 đến 600.000 won/ tháng. Ngoài ra, bạn cũng phải ký hợp đồng thuê nhà ít nhất 1 năm và đặt cọc từ 2.000.000 đến 5.000.000 won.

Chung cư (아파트)

Chung cư là loại nhà cho thuê ở Hàn Quốc lý tưởng cho những bạn có điều kiện tài chính dư dả. Nhà chung cư có đầy đủ tiện nghi và không gian rộng rãi, bạn có thể thoải mái mời bạn bè đến ăn uống, tụ họp. Nếu muốn sống cùng người quen hoặc bạn bè và chia tiền phòng thì đây cũng là một hình thức thuê nhà phù hợp.

Tìm hiểu thêm các khóa học tiếng Hàn chất lượng tại trung tâm ngoại ngữ Tomato tại đây.

Khoá học liên quan

Giỏ hàng ({{ data.length }} sản phẩm)
Loading...