CÁC LOẠI BỔ NGỮ TRONG TIẾNG TRUNG (PHẦN 2)
CÁC LOẠI BỔ NGỮ TRONG TIẾNG TRUNG (PHẦN 2)
Tiếp nối seri về bổ ngữ tiếng Trung, trong bài viết hôm nay, trung tâm ngoại ngữ Tomato sẽ tiếp tục giới thiệu tới các bạn các loại bổ ngữ trong tiếng Trung cùng cách sử dụng chi tiết.
1 BỔ NGỮ SỐ LƯỢNG
1.1 BỔ NGỮ ĐỘNG LƯỢNG
-là bổ ngữ biểu thị số lần mà hành vi xảy ra hoặc trạng thá thay đổi. Trước bổ ngữ động lượng không cần dùng得 , thường sẽ do đoản ngữ động lượng đảm nhiệm.
Ví dụ:
(1)这本书你看过几遍?
(2)听了这话,她很生气,狠狠看了她丈夫一眼。
(3)这酒味道很好,你喝一口尝一尝。
(4)他朝敌人狠狠踢一脚。
(5)今天是我的婚礼,你也跟我干一杯高兴一下吧。
VỊ TRÍ GIỮA BỔ NGỮ ĐỘNG LƯỢNG VÀ TÂN NGỮ
Động từ+Bổ ngữ+Tân ngữ
Danh từ phổ thông làm tân ngữ, đa phần bổ ngữ sẽ đứng sau động từ
Ví dụ
(1)我看了一遍你借给我的那本书,觉得写得很好。
(2)我和老李交换了一下意见,统一了认识。
(3)我们结婚三年,他就买过一次菜。
Động từ+ tân ngữ+ bổ ngữ
Khi đại từ nhân xưng làm tân ngữ thì đà phần tân ngữ đứng sau động từ.
Ví dụ”
(1)他骗过我们好几次。
(2)我问过他一次,他不承认。
(3)我去他们家看过他一次。
Bổ ngữ do lượng từ đi mượn tạo thành, bổ ngữ thường đứng sau tân ngữ.
Ví dụ:
他打了那个男的一巴掌。
你问他一声,他去不去。
Nếu tân ngữ là danh từ chỉ tên người hoặc tên địa danh thì bổ ngữ có thể đứng trước hoặc sau tân ngữ
Ví dụ:
欧文去过上海一两次/欧文去过一两次上海。
我见过玛丽一次/我见过一次玛丽。
1.2 BỔ NGỮ THỜI LƯỢNG
-biểu thị khoảng thời gian mà hành động hoặc trạng thái kéo dài. Bổ ngữ thời lượng do các đoản ngữ lượng từ biểu thị ý nghĩa thời gian đảm nhiệm.
Có các loại bổ ngữ thời lượng chính như sau:
Bổ ngữ thời lượng biểu thị thời gian kéo dài của động tác hoặc trạng thái
(1)我在这儿等了你一个小时了。
(2)他在北京住了三年多了。
(3)爸爸累了一天,回家后只想休息。
(4)我们才轻松了几天他就有意见。
Biểu thị khoảng thời gian từ lúc hành động hoàn thành cho tới thời điểm nói hoặc một thời điểm nhất định nào đó.
(1)他离家三天了,怎么也不打个电话来。
(2)到了下个月5号,我们已经认识了三年了。
(3)时间过得真快,我们已经大学毕业十年了。
(4)他走了一个小时了。
Biểu thị cách một thời điểm tiêu chuẩn nào đó bao lâu
(1)对不起,我来晚了几分钟。
(2)这趟航班要晚点一小时。
(3)你应当提前十分钟,先做些准备工作。
Về cơ bản
-nếu tân ngữ chỉ người thì:
Động từ+Tân ngữ+Bổ ngữ
我认识他三年了。
Nếu tân ngữ chỉ vật thì
Động từ+Bổ ngữ+(的) + tân ngữ
每天,他学两个小时(的)中文。
我们打篮球打了一个小时了。
2 BỔ NGỮ THỜI ĐIỂM
-biểu thị thời gian cụ thể khi hành vi động tác phát sinh.
Ví dụ:
(1)他出生于1982年。
(2)恐龙生活在中生代。
3 BỔ NGỮ NƠI CHỐN
-biểu thị địa điểm,, nơi chốn hoặc phạm vi cụ thể hoặc trừu tượng liên quan tới hành vi hoặc trạng thái.
Ví dụ:
他出生于河南省。
这事发生在学校,学校应该管。
他们来自美国,对用筷子吃饭不太习惯。
我们要从胜利走向胜利。
新冠肺炎已经出现在世界各地。
Vậy còn những loại bổ ngữ nào cần nắm được trong tiếng Trung, cùng tìm hiểu trong những bài viết sau. Tìm hiểu thêm các khóa học tiếng Trung chất lượng của trung tâm ngoại ngữ Tomato tại đây.
{{ comment.user.name }} (Đang chờ phê duyệt)
{{ comment.content }}
{{ childComment.user.name }} (Đang chờ phê duyệt)
{{ childComment.content }}