Từ vựng tiếng Hàn về học tập - Học tiếng Hàn Online Tomato

Từ vựng tiếng Hàn về học tập

Từ vựng là một phần quan trọng khi học ngoại ngữ nói chung và học tiếng Hàn nói riêng. Và học từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề là một trong những phương pháp học từ vựng hiệu quả và thú vị. Trong bài viết hôm nay, cùng trung tâm tiếng Hàn Tomato tổng hợp từ vựng tiếng Hàn về học tập.

Từ vựng tiếng Hàn về các cấp các trường học

학교: trường học

대학교: trường đại học

대학원: cao học

전문대학: trường cao đẳng

외대: đại học ngoại ngữ

법대: đại học luật

사범대학: đại học sư phạm

의대: đại học y

여대: đại học nữ

국립대학: đại học quốc gia

공립학교: trường công lập

사립대학: đại học dân lập

학원: học viện

개방대학: đại học mở

기숙학교: trường nội trú

Từ vựng về các trường học ở Hàn Quốc

주간학교: trường ngoại trú

고등학교: cấp 3

중학교: cấp 2

초등학교: cấp 1

유치원: mẫu giáo

탁아소: nhà trẻ

Từ vựng tiếng Hàn về các địa điểm trong trường học

사무실: văn phòng

도서관: thư viện

운동장: sân vận động

기숙사: ký túc xá

치료소: bệnh xá

강당: giảng đường

연구실/ 실험실: phòng thí nghiệm

Từ vựng tiếng Hàn về Học sinh – sinh viên

교수님: giáo sư

선생님: giáo viên

교장: hiệu trưởng

학생: học sinh

대학생: sinh viên

일학년: năm thứ nhất

이학년: năm thứ hai

삼학년: năm thứ ba

Sinh viên trong tiếng Hàn nói như thế nào

사학년: năm thứ 4

동창: bạn học

선배: tiền bối

후배: hậu bối

반장: lớp trưởng

조장: tổ trưởng

Từ vựng tiếng Hàn về các môn học

과목: môn học

부문/ 학과: khoa

수학: môn toán

화학: môn hóa

국어: quốc ngữ/ ngữ văn

Học tiếng Hàn theo chủ đề trên kênh youtube của Tomato

영어: tiếng anh

문화: văn hóa

물라학: vật lý

역사: lịch sử

지리학: địa lý

사범: sư phạm

과학: khoa học

건축: kiến trúc

심리학: tâm lý

언어: ngôn ngữ

약학: dược

공업: công nghiệp

농업: Nông nghiệp

기술: kỹ thuật

미술: mĩ thuật

문학: văn học

Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng – dụng cụ học tập

책상: bàn học

: bút chì

볼펜: bút bi

초크: phấn

: thước kẻ

화학: hóa học

생물학: sinh học

음악: âm nhạc

한국어과: khoa tiếng hàn

교실: phòng học

칠판: bảng đen

: sách

공책: vở

색연필: bút màu

: bút mực

그림책: sách tranh

필통: hộp bút

책가방: cặp sách

컴퓨터: máy vi tính

교복: đồng phục

Xem thêm> Tự học tiếng Hàn cho người bắt đầu

Từ vựng tiếng Hàn về thi cử – Tốt nghiệp

성적표: bảng điểm

점수: điểm

시험: bài thi

졸업하다: tốt nghiệp

졸업증: bằng tốt nghiệp

여름방학: nghỉ hè

결울방학: nghỉ đông

학기: học kỳ

함격: thi đỗ

불합격: thi trượt

떨어지다: trượt

유학하다: du học

공부하다: học hành

배우다: học

공부를 잘 하다: học giỏi

공부를 못 하다: học kém

학력: học lực

강의하다: giảng bài

수업시간: giờ học

전공하다: chuyên môn

학비: học phí

기숙사비: tiền ký túc xá

장학금: học bổng

졸업증명서: bằng tốt nghiệp

박사: tiến sĩ

석사: thạc sĩ

학사: cử nhân

등록금: tiền làm thủ tục nhập học

학기초: đầu học kì

무료: miễn phí

학기말: cuối học kì

새롭다: mới

Xem thêm> Học tiếng Hàn cho người mới bắt đầu

Học tiếng Hàn online cùng Tomato

Còn nhiều nội dung tiếng Hàn bổ ích nữa đang chờ các bạn khám phá, cùng tìm hiểu trong các bài viết tiếp theo của trung tâm ngoại ngữ Tomato. Theo dõi thêm các khóa học tiếng Hàn online chất lượng của Tomato để đạt những mục tiêu mới trong hành trình chinh phục tiếng Hàn.

Tham khảo: Các video tiếng Hàn trên kênh youtube

Nếu bạn đang quan tâm các khóa học tiếng Hàn từ sơ cấp đến cao cấp hay trung tâm tiếng Hàn Hải Phòng hãy để Tomato đồng hành với bạn. Tomato cung cấp các khóa học offline và online, sử dụng giáo trình tiêu chuẩn và chất lượng đào tạo cao. Tham khảo các khóa học tiếng Hàn của Tomato tại đây.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ngoaingutomato.edu.vn

Tel: 0225.628.0123 | 0225.657.2222

Hotline: 0964 299 222

Khoá học liên quan

Giỏ hàng ({{ data.length }} sản phẩm)
Loading...