Mẫu câu dùng trong lớp học tiếng Nhật

Những mẫu câu tiếng Nhật dùng trong lớp học

Đối với các bạn mới làm quen với tiếng Nhật, vào lớp học mà các thầy cô giáo muốn các bạn giao tiếp bằng tiếng Nhật, quả là một việc khó khăn phải không? 

TOMATO online sẽ giúp các bạn tổng hợp những mẫu câu dùng trong lớp học tiếng Nhật để tự tin áp dụng và khi thầy cô giáo nói không thấy bỡ ngỡ nha :) Bắt đầu nào:

Những mẫu câu tiếng Nhật sử dụng trong lớp học

Trước tiên là, những câu nói mà thầy cô luôn luôn sử dụng trong mọi buổi học luôn á!

Những mẫu câu tiếng Nhật sử dụng trong lớp học

  1. おはよう ございます  (ohayou gozaimasu) Chào buổi sáng
  2. こんにちは  (konnichiwa) Chào buổi chiều. 
  3. はじめましょう  (hijimemasyou)  Chúng ta bắt đầu nào!
  4. ちょっと やすみましょう  (chyotto yasumimasyou)  Chúng ta nghỉ ngơi một chút nào!
  5. ちょっと きゅうけいしましょう  (chyotto kyuukeishimasyou) Chúng ta giải lao một chút nào!
  6. わかりましたか  (wakarimashitaka)  Các bạn hiểu không ạ?- Khi đó có 2 cách trả lời thầy cô như sau:  はい、わかりました (hai, wakarimashita) Vâng, em hiểu rồi./ いいえ、まだ わかりません  (iie, mada wakarimasen) Chưa, em chưa hiểu ạ.
  7. しつもんが ありますか  (shitsumon ga arimasuka)  Các bạn có câu hỏi gì không?
  8. もういちど おねがいします  (mouichido onegaishimasu)   Làm ơn nhắc lại lần nữa.
  9. ちょっと ゆっくり ください  (chyotto yukkuri kudasai)  Hãy nói châm một chút
  10. たってください  (tatte kudasai) Hãy đứng lên!
  11. すわってください (suwatte kudasai) Hãy ngồi xuống!
  12. しずかに ください  (shizuka ni kudasai) Hãy giữ im lặng!
  13. がんばってください (ganbatte kudasai)  Hãy cố gắng lên!
  14. おわりましょう (owarimasyou) Chúng ta kết thúc buổi học nào!
  15. れいぶん  (reibun) Câu ví dụ
  16. たとえば  (tatoeba) Ví dụ
  17. れんしゅう  (rényuu) Luyện tập
  18. かいわ  (kaiwa) hội thoại
  19. テスト  (tesuto)  kiểm tra
  20. しけん  (shiken)  bài thi
  21. もんだい  (mondai) bài tập
  22. こたえ  (kotae)  câu trả lời

Những câu chào, xin phép tiếng Nhật sử dụng trong lớp học

Các bạn có thể tham khảo các cách nói xin phép tiếng Nhật tại bài viết này nhé! 

>> Những mẫu câu xin phép tiếng Nhật

Khi kết thúc buồi học, các bạn chào thầy cô bằng câu:

せんせい (どうも)ありがとうございました  (sensei, doumo arigatou gozaimasu)  Cảm ơn giáo viên

Giáo viên: 

みなさん、ありがとうございました (minasan, arigatou gozaimashita) Hoặc じゃ、また  (jya, mata) Hẹn gặp lại

Trên đây, TOMATO online đã tổng hợp những câu nói tiếng Nhật sử dụng trong lớp học. Mong rằng sẽ giúp ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Nhật. Hãy tham khảo thêm khoá học tiếng Nhật online của TOMATO nhé!

Chúc các bạn thành công!

Khoá học liên quan

Giỏ hàng ({{ data.length }} sản phẩm)
Loading...