Từ vựng chuyên ngành cơ khí tiếng Nhật

60 từ vựng chuyên ngành cơ khí tiếng Nhật

Nhật Bản là một trong những Quốc gia có nền công nghiệp phát triển nhất Thế Giới. Chính vì lý do đó, Nhật Bản đã thu hút rất nhiều các bạn có niềm yêu thích nghề cơ khí tới đất nước này với tư cách là kỹ sư, thực tập sinh. Bài viết này, TOMATO online Hải Phòng sẽ giới thiệu tới các bạn những từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí, giúp các bạn thuận tiện hơn trong quá trình làm việc nhé. 

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí

  1. すいじゅんき (水準器) Máy đo mặt phẳng nước
  2. でんせんライプ (電線ライプ) Đèn báo nguồn
  3. あついんかこう (圧印加工) Sự dập nổi
  4. あつえんこうざい (圧延鋼材) Thép cán
  5. あつえんき (圧延機) Máy cán
  6. あつえん (圧延) Sự cán
  7. スライジングルール  Thước trượt
  8. せんばんき (旋盤気)Máy tiện
  9. しえぬし こうさくきかい (CNC工作機械) Máy gia công CNC
  10. ようせつき (溶接機)Máy hàn
  11. ドリルプレス  Máy đột dập
  12. ようせつぼう (溶接棒) Que hàn
  13. あんぜんざいこ (安全在庫)  Kho lưu trữ an toàn
  14. アルミ二ウムごうきん (アルミ二ウム合金)  Hợp kim nhôm
  15. アップセットようせつ (アップセット溶接) Sự chồng mối hàn
  16. ありむぞ (あり溝) Rãnh đuôi én
  17. あそびはぐるま (遊び歯車) Bánh răng trung gian
  18. アルミ二ウム  Nhôm
  19. きょうれん (教練) Mũi khoan
  20. はさみ (鋏) Kéo
  21. チェーン  Dây xích
  22. ちょうつがい (蝶番)Bản lề
  23. アンカーボルト  Bu lông chốt
  24. あんないよく (案内翼)   Bộ khuếch tán
  25. かなづち (金槌) Búa
  26. といし (砥石) Đá mài
  27. アナログけいき (アナログ計器)  Thiết bị đo
  28. あなあけ (穴あけ)  Khoan
  29. ベンダ  Máy uốn
  30. ポンプ  Máy bơm

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí

 

  1. モンキーレンチ  Mỏ lết
  2. くぎぬき (釘抜き)Kìm
  3. スパナ  Cờ-lê 
  4. ドライバー  Tô-vít
  5. バイト  Dao
  6. じゅんかつゆ (潤滑油) Dầu nhớt
  7. やすり (鑢)  Dũa
  8. ねじ  Ốc, vít
  9. せきたん (石炭ブラシ) Chổi than
  10. けんまし (研磨紙) Giấy ráp
  11. ブローチ  Mũi doa hợp kim
  12. マイクロ  Panme
  13. スライドキャリパス  Thước kẹp
  14. くうきあっしゅ  Máy nén khí 
  15. エアコン  Điều hoà
  16. せんだんき (断機)  Máy cắt
  17. ハップソーブレード   Lưỡi cưa
  18. ヴォルト   Bulong
  19. エリクトロマグネット   Nam châm điện
  20. バルブ  Bóng đèn
  21. けいこうとう (蛍光灯)  Đèn huỳnh quang
  22. へんあつき (変圧器) Máy biến áp
  23. スイッチ   Công tắc
  24. ワイヤ     Dây điện
  25. エンジン  Động cơ
  26. あんぜんき (安全器) Cầu chì
  27. センサ Cảm biến
  28. ハウジング Ổ cắm điện 
  29. プラグ : Phích điện
  30. セル|でんち (電池)Pin, Ac-quy

>> Tham khảo:

Khoá học liên quan

Giỏ hàng ({{ data.length }} sản phẩm)
Loading...